--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ break even chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
cumin seed
:
hạt thì là Ai Cập
+
acquire
:
được, giành được, thu được, đạt được, kiếm đượcto acquire a good reputation được tiếng tốtacquired characteristic (sinh vật học) tính chất thu đượcan acquired taste sở thích do quen mà có
+
amain
:
(từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) hết sức sôi nổi, hết sức nhiệt tình, mãnh liệt
+
hazel
:
(thực vật học) cây phỉ